công khai biểu 02 thgoong tư 36
công khaiBiểu mẫu 02
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN HUY HOÀNG
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2020-2021
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 92 | 0 | 0 | 21 | 25 | 25 | 21 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
| |
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 92 | 0 | 0 | 21 | 25 | 25 | 21 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 |
|
|
|
|
|
|
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 92 |
|
| 21 | 25 | 25 | 21 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 92 |
|
| 21 | 25 | 25 | 21 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 92 |
|
| 21 | 25 | 25 | 21 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số trẻ cân nặng bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Số trẻ thừa cân béo phì |
|
|
|
|
|
|
|
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ |
|
|
| 21 | 25 | 25 | 21 |
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
|
| Mạo Khê ngày 15 tháng 09 năm 2020. (đã ký)
Nguyễn Thị Nguyệt |
- Công khai theo thông tư 36
- Kế hoạch phòng chống dịch Covitd19
- ph
- Thực đơn tháng 9
- kế hoạch phòng chống dịch bệnh Corona
- kế hoạch tham quan doanh trại quan đội nhân dịp 75 TLQDNDVN 22/12
- thực đơn tháng 12
- Thực đơn tháng 12
- báo cáo két quả tháng 11
- quy chế thi đua khen thưởng
- công khai
- kế hoạch tháng 11
- kế hoạch tháng 11
- thực đơn tháng 11
- công khai