Công Khai biểu 3 thông tư 36
Biểu mẫu 03
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN HUY HOÀNG THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non,
năm học:2020-2021
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng |
| Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 8 | |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường |
| - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 2500m2 | 31,25m2 |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 700m3 | 8,75m2 |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 400m2 | 5,0m2 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 160m2 | 2,0m2 |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 96m2 | 1,2m2 |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 80m2 | 1,0m2 |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
| |
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 60m2 |
|
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 60m2 | |
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 02 | Đủ theo quy định |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
| Thiếu |
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 02 | Số bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) |
| 08 bộ |
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | … |
|
|
|
| Số lượng(m2) 9m2 | ||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 01 | x |
| x |
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
| Có | Không |
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIV | Kết nối internet | x |
|
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XVI | Tường rào xây | x |
|
.. | .... |
|
|
| Mạo Khê ngày 15 tháng 09 năm 2020. (Đã Ký)
Nguyễn Thị Nguyệt |
- công khai biểu 02 thgoong tư 36
- Công khai theo thông tư 36
- Kế hoạch phòng chống dịch Covitd19
- ph
- Thực đơn tháng 9
- kế hoạch phòng chống dịch bệnh Corona
- kế hoạch tham quan doanh trại quan đội nhân dịp 75 TLQDNDVN 22/12
- thực đơn tháng 12
- Thực đơn tháng 12
- báo cáo két quả tháng 11
- quy chế thi đua khen thưởng
- công khai
- kế hoạch tháng 11
- kế hoạch tháng 11
- thực đơn tháng 11